Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tuyeau” Tìm theo Từ (76) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (76 Kết quả)

  • bre / ˈbjʊərəʊ /, name / 'bjʊərəʊ /, Danh từ, số nhiều .bureaux, bureaus: cục, nha, vụ, văn phòng, tổ chức, hiệp hội, bàn làm việc, bàn giấy, tủ có ngăn kéo, tủ com mốt (có...
"
  • ống bễ (lò rèn), mặt gió, lỗ gió, lỗ gió, ống gió, ống hút gió, vòi phun,
  • văn phòng dịch vụ, văn phòng phục vụ, công ty dịch vụ, văn phòng dịch vụ, investors service bureau, văn phòng dịch vụ các nhà đầu tư
  • phòng đăng kiểm tàu (của pháp),
  • cục trưởng, trưởng nha,
  • văn phòng thu xếp chỗ trọ,
  • cục cảng vụ,
  • văn phòng khí tượng,
  • cơ quan nhà đất,
  • phòng đăng kiểm tàu của pháp,
  • Danh từ: cơ quan đăng ký kết hôn,
  • văn phòng du lịch,
  • cục ngân sách,
  • cơ quan thiết kế, phòng thiết kế, architectural design bureau, phòng thiết kế kiến trúc, engineering design bureau, phòng thiết kế kỹ thuật
  • văn phòng quảng cáo,
  • cục chuyên mại,
  • cục thuế, cục thuế vụ, sở thuế,
  • như travel agency, phòng du lịch ( chuyên tổ chức các tua du lịch),
  • văn phòng dịch thuật, văn phòng dịch thuật (cung ứng dịch vụ dịch thuật),
  • cục điều tra dân số,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top