Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Twinkle ” Tìm theo Từ (15) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15 Kết quả)

  • / twiηkl /, Danh từ: sự lấp lánh; ánh sáng lấp lánh, sự long lanh, tia lấp lánh trong mắt, cái nháy mắt, sự lướt đi; bước lướt nhanh (của người nhảy múa), Nội...
  • Danh từ: (kỹ thuật) đèn chiếu ghép,
  • / ´tiηklə /, danh từ, người rung (chuông...), (từ lóng) chuông con
"
  • / wiηkl /, Danh từ: (động vật học) ốc bờ, ốc mút (như) periwinkle, Ngoại động từ: kéo ra, tách ra, (quân sự) kéo từng bộ phận nhỏ của địch...
  • / tiηkəl /, Danh từ: tiếng leng keng (chuông...), (thông tục) cú điện thoại, Ngoại động từ: làm cho kêu leng keng, rung leng keng, Nội...
  • ống nhỏ giọt winkler,
  • Danh từ: ( (thường) số nhiều) giày có mũi dài nhọn, a pair of winkle-pickers, một đôi giày mũi nhọn
  • Thành Ngữ:, his eyes twinkled with amusement, mắt anh ta long lanh vui thích
  • Thành Ngữ:, to winkle out, nhể ra, lôi ra (như) nhể ốc
  • Thành Ngữ:, to winkle something out ( of somebody ), (thông tục) moi tin
  • Thành Ngữ:, to winkle somebody / something out ( of something ), (thông tục) lôi ai/cái gì ra khỏi (một chỗ) một cách từ từ và khó khăn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top