Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Twinkling ” Tìm theo Từ (6) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6 Kết quả)

  • / ´twiηkliη /, Danh từ: sự lấp lánh, sự nhấy nháy; cái nháy mắt, Tính từ: lấp lánh, nhấp nhánh; (nghĩa bóng) long lanh, lóng lánh, Kỹ...
"
  • Danh từ: tiếng leng keng, sự ngân vang, Tính từ: kêu leng keng,
  • nhấp nháy của sao,
  • Thành Ngữ:, the twinkling of an eye, trong nháy mắt; rất nhanh; tức thời
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top