Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Two-timing” Tìm theo Từ (14.177) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.177 Kết quả)

  • / ´nimini´pimini /, Tính từ: (nói về điệu bộ) màu mè, õng ẹo,
  • Danh từ: sự quyết định thời gian, sự điều hoà thời gian, sự tính toán thời gian (khi một hành động hoặc sự kiện diễn ra), sự chọn đúng lúc; sự khéo léo trong việc tính...
  • / ´tailiη /, Danh từ: sự lợp ngói, ngói, mái ngói, sự lát đá; sự lát gạch vuông, Xây dựng: công tác lát đá, công tác lát gạch, công tác lợp ngói,...
  • Từ đồng nghĩa: noun, advice , intelligence , word
  • / ´taiəriη /, danh từ, sự mệt mỏi, sự mệt nhọc, Từ đồng nghĩa: adjective, a tiring journey, một chuyến đi mệt nhọc, the work is very tiring, công việc đó rất mệt nhọc, draining...
  • sự cân đèn đầu, sự hướng vào, sự định hướng, sự ngắm,
  • /'teimiɳ/, xem tame,
  • sự thấm vôi, sự tôi vôi, sự làm trong, sự làm sạch, sự hóa vôi, sự làm trong (đường),
"
  • sự định thời gian chênh lệch,
  • ký tự định thời,
  • biểu đồ phân phối khí, sơ đồ định thời, giản đồ định thời, biểu đồ định thời gian, biểu đồ chu trình, biểu đồ căn thời diểm,
  • những sai lệch do thời gian,
  • máy phát theo thời gian,
  • thông tin nhịp thời gian,
  • tưới định kỳ,
  • cơ cấu định thời gian,
  • bánh đai có răng,
  • trục điều chỉnh (thời điểm đánh lửa), trục deleo,
  • điện áp định thời,
  • cơ số thời gian byte,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top