Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Two-ton” Tìm theo Từ (16.854) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16.854 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, on tow, được kéo
  • Thành Ngữ:, to go too far, vượt quá giới hạn cho phép
  • Thành Ngữ:, from top to toe, từ đầu xuống chân
  • Danh từ: kiểu hợp thời trang, đúng mốt, giới của những người lịch sự, kiểu cách,
  • Tính từ: có hai tông màu, có hai âm sắc,
"
  • / tu: /, Phó từ: thêm vào; cũng; quá, i've been to paris too, cả tôi cũng đến paris (tức là thêm vào cùng với những người khác), quá (chỉ mức cao hơn mức được cho phép, mong muốn...
  • / tou /, Danh từ: sợi lanh, sợi gai thô (dùng để làm dây thừng..), sự dắt, sự lai, sự kéo (tàu thuyền, đoàn toa móc), dây, dây thừng dùng để kéo (tàu, thuyền...) (như) tow-rope,...
  • Thành Ngữ:, to have someone in tow, dìu dắt trông nom ai; kiểm soát ai
  • Idioms: to have sb in tow, dìu dắt, trông nom ai; kiểm soát ai
  • Thành Ngữ:, to be too much for, không địch nổi (người nào về sức mạnh)
  • Thành Ngữ:, never too late to mend, muốn sửa chữa thì chả lo là muộn
  • Thành Ngữ:, to put two and two together, rút ra k?t lu?n (sau khi (xem) xét s? vi?c)
  • quá trễ, không kịp lúc, i came to say goodbye, but it was too little too late she'd already left, tôi có đến chào tạm biệt nhưng đã quá trễ, cô ấy đã ra đi.
  • Thành Ngữ:, to cling on to, bám chặt lấy, giữ chặt lấy
  • sự điều chế hai âm,
  • Thành Ngữ:, to tone up, khoẻ lên, mạnh lên; làm cho mạnh lên, làm cho khoẻ ra
  • tẩm từ trên xuống,
  • Thành Ngữ:, to toe in, đi chân chữ bát
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top