Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “UAD” Tìm theo Từ (515) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (515 Kết quả)

  • quảng cáo kém chất lượng,
"
  • / dæd /, Danh từ: (thông tục) ba, cha, bố, thầy, Từ đồng nghĩa: noun, daddy , old man , pa , papa * , pappy , parent , pop , sire , father , papa , poppy
  • / kwɔd /, Danh từ: (viết tắt) của quadrangle, sân trong (sân có bốn cạnh xung quanh có nhà lớn, ở các trường đại học...), (viết tắt) của quadrat, (thông tục) trẻ sinh tư (như)...
  • / gæd /, Danh từ: mũi nhọn, đầu nhọn, gậy đầu nhọn (để thúc trâu bò), (ngành mỏ) cái chồng, cái đục đá, (như) gad-fly, sự đi lang thang, Nội động...
  • / mæd /, Tính từ ( .madder, maddest): Điên, điên rồ, điên cuồng, mất trí, trút giận, (thông tục) bực dọc, bực bội; tức điên ruột, ( + about, after, for, on) say mê điên dại,...
  • loại coenzym tác động như một thụ thể khí hydro trong phản ứng khử oxy,
  • /tæd/, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) đứa trẻ nhỏ (nhất là con trai), (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) mẩu nhỏ; một tí; một chút, just a tad more milk, thêm một tí...
  • / ju'di ei /, viết tắt, hội phòng thủ ulster ( bắc ai-len) ( ulster defence association),
  • / kæd /, Danh từ: Đồ ti tiện, đồ vô lại, đồ đểu cáng, kẻ đáng khinh, (từ cổ,nghĩa cổ) người lái xe khách, (từ cổ,nghĩa cổ) đứa bé để sai vặt; đứa bé nhặt bóng,...
  • Danh từ: sự thích thú kỳ cục; sự thích thú dở hơi; điều thích thú kỳ cục; điều thích thú dở hơi, mốt nhất thời, một coenzyme dùng vào phản ứng khử quan trọng, do you...
  • / hæd /,
  • / ræd /, Danh từ: rad (đơn vị bức xạ), Điện lạnh: rađ (đơn vị liều lượng hấp thụ, ký hiệu rd), rad (ký hiệu của rađian), Kỹ...
  • / læd /, Danh từ: chàng trai, chú bé, anh chàng, gã, thằng cha, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, boy , buddy , child...
  • / sæd /, Tính từ: buồn rầu, buồn bã, tồi; đáng trách, Đáng buồn; làm cho cảm thấy thương hại, làm cho cảm thấy ân hận, không xốp, chắc (bánh), chết (màu sắc), Từ...
  • loại coenzym tác động như một thụ thể khí hydro trong phản ứng khử oxy.,
  • / bæd /, Thời quá khứ của .bid: Tính từ: xấu, tồi, dở, Ác, bất lương, xấu, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, Ươn, thiu, thối, hỏng,...
  • Đô la mỹ; mỹ kim ( united states dollar),
  • / wɔd /, Danh từ: nùi xốp, miếng chèn (bằng bông, nỉ... để chèn đồ đạc, để nút một cái lỗ...), cuộn tài liệu (số lượng lớn tài liệu), nắm tiền (số lượng lớn...
  • chẩn đoán với sự trợ giúp của máy tính, thiết kế với máy tính trợ giúp (computer assisted drafting),
  • / pæd /, Danh từ: (từ lóng) đường cái, ngựa dễ cưỡi (như) pad nag, miếng đệm lót, cái lót; yên ngựa có đệm, tập giấy thấm; tập giấy (viết, vẽ), lõi hộp mực đóng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top