Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Uht

Mục lục

/,ju:eit∫'ti/

Thông dụng

Viết tắt
Được xử lý với nhiệt độ cực cao (đặc biệt nói về sữa, để giữ cho lâu hư)

Xem thêm các từ khác

  • Uigur

    / 'wi:gə /, Danh từ: người duy ngô nhĩ, tiếng duy ngô nhĩ,
  • Uk

    / ,ju: 'kei /, viết tắt, vương quốc liên hiệp anh (và bắc ai-len) --> united kingdom ( of great britain and northern ireland),
  • Ukase

    / ju:'keiz /, Danh từ: sắc lệnh của vua nga, nghiêm lệnh; mệnh lệnh độc đoán,
  • Ukraine

    / ju:'krein /, Quốc gia: người dân đảo síp, ukraine is a country in eastern europe. it borders russia to the...
  • Ukrainian

    / ju(:)'kreinjən /, Tính từ: (thuộc) ucraina, Danh từ: người ucraina,...
  • Ukulele

    / ,ju:kə'leili /, Danh từ: (âm nhạc) đàn ghi ta ha-oai ( 4 dây; gốc từ bồ Đào nha),
  • Ula

    lợi .,
  • Ulalgia

    đau lợi,
  • Ulama

    / 'u:ləma /,
  • Ulatrophy

    (chứng) teo lợi,
  • Ulcer

    / ˈʌlsər /, Danh từ: (y học) chỗ loét (chứa đựng chất độc ở trên phần ngoài thân thể hoặc...
  • Ulcerate

    / ´ʌlsər¸eit /, Ngoại động từ: (y học) làm loét ra, (nghĩa bóng) làm đau đớn, làm khổ; gây...
  • Ulcerated

    / 'ʌlsəreitid /, Tính từ: (y học) bị loét, thành ung nhọt (nghĩa bóng),
  • Ulcerated sore throat

    viêm họng loét,
  • Ulceration

    / ,ʌlsə'rei∫n /, danh từ, (y học) sự loét; sự làm loét, (nghĩa bóng) sự biến thành ung nhọt,
  • Ulcerative

    / 'ʌlsərətiv /, tính từ, gây loét,
  • Ulcerative colitis

    viêm loét đại tràng,
  • Ulcerative gingivitis

    viêm loét nướu,
  • Ulcerative pulpitis

    viêm tủy răng loét,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top