Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “UIC” Tìm theo Từ (181) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (181 Kết quả)

  • / tik /, Danh từ: (y học) tật máy giật (cơ thỉnh thoảng lại giật một cách tự phát, nhất là ở mặt), Toán & tin: tích, Y...
  • (thuộc) giang mai,
  • / sik /, Phó từ: Đúng như nguyên văn, nguyên văn thế đấy, sic,
  • than cực sạch, là loại than đá đã được rửa sạch, nghiền nhỏ thành hạt mịn, sau đó được xử lý hóa học để loại bỏ sulfua, tro, silicon và các chất khác; thường được đóng thành bánh và bọc...
  • Danh từ: người tù, viết tắt của convict,
  • / ´juərik /, Tính từ: (hoá học) uric, thuộc nước tiểu, Hóa học & vật liệu: uric (axit), uric acid, axit uric
  • hiệp hội đường sắt quốc tế,
"
  • phương pháp đúc ric,
  • như ticktack,
  • dụng cụ chèn tà vẹt, dụng cụ đầm balát,
  • Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) mộ chí,
  • (chứng) máy cơ mặt, tic mặt,
  • đau dây thần kinh sinh ba,
  • (chứng) máy cơ mặt, tic mặt,
  • mã nhận dạng người sử dụng,
  • tệp tic,
  • giật rung cơ,
  • cổng,
  • một axit hữu cơ có chứa nitơ,
  • Nghĩa chuyên nghành: unique indentificated\nxác định duy nhất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top