Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Umbrellas” Tìm theo Từ (36) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (36 Kết quả)

  • / ʌm'brelə /, Danh từ: Ô, dù; lọng, bình phong, sự bảo vệ; thế lực bảo vệ, ảnh hưởng che chở; cái ô bảo vệ (về mặt (chính trị)), cơ quan trung ương điều khiển một...
  • Tính từ: (thực vật học) hình tán; có tán, umbellar flower, hoa hình tán
  • Danh từ số nhiều của .umbella:,
  • quảng cáo yểm hộ,
  • lều che tạm,
  • ô rửa dạ dày bò,
  • Danh từ: dù che ở bãi biển,
  • (adj) dạng ô, dạng dù, Tính từ: hình dù; hình lọng,
  • / ʌm´brelə¸tri: /, danh từ, (thực vật học) cây mộc lan châu mỹ, cây hình dù,
  • giàn có dạng ô (dù),
"
  • mái vòm dạng ô dù, mái vòm hình ô dù,
  • mái hình cái ô, mái hình dù, mái kiểu ô, mái trạm,
  • vỏ hình cái ô,
  • Danh từ ( số nhiều .umbellae):,
  • cái ô thuế, chiếc dù thuế- che thuế,
  • thỏa thuận chung,
  • vòm bảo vệ, vòm bảo vệ,
  • quỹ ô dù,
  • sứ cách điện hình nấm,
  • tổ chức bao trùm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top