Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Umbrous” Tìm theo Từ (56) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (56 Kết quả)

  • / ´kʌmbrəs /, Từ đồng nghĩa: adjective, cumbersome , lumpish , lumpy , ponderous
"
  • / ´sɔmbrəs /, tính từ, (thơ ca) (như) sombre,
  • / ´hju:mərəs /, Tính từ: khôi hài, hài hước; hóm hỉnh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a humorous writer,...
  • / ´ju:bərəs /, Y học: sản sinh nhiều, phong phú,
  • / 'nju:mərəs /, Tính từ: Đông, đông đảo, nhiều, có vần, có nhịp điệu (văn, thơ), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • như slumberous, Từ đồng nghĩa: adjective, slumberous
  • / ´æmərəs /, Tính từ: Đa tình, si tình; say đắm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, amorous look, cái nhìn...
  • / ´faibrəs /, Tính từ: có sợi, có thớ, có xơ, Xây dựng: có dạng sợi, dạng xơ, Kỹ thuật chung: có thớ, dạng sợi,...
  • hình thái ghép tạo tính từ có nghĩa: có một số bộ phận nhất định,
  • đá vôi có thớ,
  • hợp chất sợi,
  • loạn sản xơ,
  • vật liệu dạng sợi, vật liệu dạng sợi,
  • màng ngoài tim xơ,
  • viêm thận xơ,
  • cứng xơ khớp,
  • tế bào hình sao sợi,
  • đá thạch cao có thớ,
  • tiếpnối xơ,
  • viêm màng ngoài tim xơ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top