Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Unblunted” Tìm theo Từ (19) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19 Kết quả)

  • Tính từ: không bị bôi bẫn, không bị vấy bẩn; (nghĩa bóng) không bị bôi nhọ, không bị mờ, không bị che; sáng sủa, the sky was absolutely...
  • / ʌη´kauntid /, Tính từ: không đếm,
"
  • Tính từ: Ít người đến thăm, ít người đến xem; vắng vẻ, không bị ám ảnh,
  • Tính từ: không vấy bẩn, không hoen ố,
  • / ʌn´baundid /, Tính từ: vô tận, không giới hạn, không bờ bến, vô độ; không cùng, không biên giới; không tận cùng, không kiềm chế, Toán & tin:...
  • / ʌn´blendid /, Tính từ: không pha trộn (rượu, chè, thuốc), Xây dựng: trộn [không trộn], Cơ - Điện tử: (adj) không pha,...
  • Tính từ: không bị loá mắt; nhìn thấy được, không bị nhầm lẫn; không mắc lừa,
  • / ʌn´dɔ:ntid /, Tính từ: ngoan cường; dũng cảm, không sợ hãi, không nản lòng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ʌn´mauntid /, Tính từ: không lồng khung, không cưỡi ngựa, đi bộ, không có khung; không lắp, không gắn vào đá quí, không khảm vào đá quí,
  • / ʌn´plæntid /, Tính từ: không di dân, không trồng cây,
  • Tính từ: không bị săn đuổi, không bị săn bắn; không bị đuổi theo, không dành để săn bắn (vùng),
  • hình học không bị chặn, hình học không giới nội,
  • tập không bị chặn,
  • hàm không bị chặn,
  • hình nón cụt,
  • hình nón cụt, hình nón cụt,
  • thân cột không có rãnh (trang trí),
  • cột không có rãnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top