Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Unc” Tìm theo Từ (151) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (151 Kết quả)

  • viết tắt, (thương nghiệp) liên hợp ( incorporated),
  • hình thái cấu tạo từ ghép, Đơn; một, unicellular, đơn bào, unicolour, cùng một màu, univalent, đơn trị
  • viết tắt, chứng chỉ cao học quốc gia ( higher national certificate),
  • / ´ʌηkou /, Tính từ: ( Ê-cốt) lạ lùng; kỳ lạ; không bình thường, huyền bí; siêu nhiên, to lớn, Phó từ: ( Ê-cốt) đặc biệt; rất, hết sức;...
  • Tính từ: không đếm, không đánh số, vô số, vô kể, Cụm danh từ: liên hợp quốc (viết tắt của united...
  • than cực sạch, là loại than đá đã được rửa sạch, nghiền nhỏ thành hạt mịn, sau đó được xử lý hóa học để loại bỏ sulfua, tro, silicon và các chất khác; thường được đóng thành bánh và bọc...
  • đầu nối bnc, bộ nối nbc, bộ nối neil-concelman có ngạnh,
  • bộ tập trung,
"
  • (thuộc) một chi,
  • số gia, gia lượng,
  • sáp nhập, liên hợp công ty, công ty,
  • Tính từ: không phối hợp, rời rạc, không mạch lạc (văn),
  • thỏa ước đặt tên đồng nhất/toàn cầu,
  • địa chỉ tới một tệp tin trên một mạng cục bộ,
  • / ju:en /, tổ chức liên hiệp quốc ( united nations),
  • Danh từ: (thông tục) (như) one, a bad ' un, một thằng tồi
  • ren mỹ bước lớn thống nhất hóa,
  • công ty cung ứng âm nhạc,
  • công ty điện thoại quốc tế,
  • tờ báo hồng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top