Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Uncaged” Tìm theo Từ (96) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (96 Kết quả)

  • / ʌn´peidʒd /, Tính từ: không đánh số trang,
  • (adj) bỏ vỏ che, không vỏ che (bộ truyền bánhrăng), vỏ che [không vỏ che], không đứt ống (khoan), không chống ống, uncased hole, giếng không chống ống
  • / ʌn´weidʒd /, Tính từ: không có công ăn việc làm, Danh từ: tình trạng không có công ăn việc làm, Kinh tế: người không...
  • / ʌη´keidʒ /, Ngoại động từ: mở lồng; thả khỏi lồng,
  • / ʌη´kjuəd /, Tính từ: (y học) không chữa khỏi; chưa lành, còn tươi, chưa chế biến, chưa xử lý (để dự trữ); chưa phơi (sấy, muối...), Hóa học &...
"
  • Tính từ: không giảm sút,
  • Tính từ: không ai biết đến; không tiếng tăm,
  • Tính từ: không ham, không háo hức; hăm hở; thiết tha, không nồng (rượu),
  • Tính từ: không được cứu, không được ( chúa) cứu vớt,
  • Tính từ: không vẽ theo tỉ lệ (bản đồ), chưa ai trèo lên,
  • / ʌn´teimd /, Tính từ: chưa được dạy thuần, không thuần dưỡng, không chế ngự, không được chế ngự, không nén lại, không dằn lại, Từ đồng nghĩa:...
  • Tính từ: không có hàng rào chắn (chỗ đường xe lửa chạy qua đường cái),
  • / 'ʌlidʤd /, Tính từ: vơi,
  • Tính từ: chưa chuyển thành tiền mặt,
  • Tính từ: không mặc áo khoác, không mặc áo choàng, không tô màu, không ốp mặt, không lát mặt, không lớp bảo vệ, không sơn phủ, không...
  • Tính từ: không mắc lừa, giải mã, chưa mã hóa, không mã hóa,
  • / ʌn´feizd /, Tính từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ; (thông tục)) không bị làm phiền; không bối rối, không lúng túng,
  • Tính từ: không bị đánh thuế, không phải chịu cước phí, không định giá,
  • / ʌn´peivd /, Tính từ: không lát đá (đường sá),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top