Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Unclocked” Tìm theo Từ (36) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (36 Kết quả)

  • Tính từ: không còn đóng; không còn vật cản, không còn chướng ngại vật; đã được,
  • Tính từ: không lên cò,
  • mạch không có xung nhịp,
  • / ʌn´tʃekt /, Tính từ: không bị ngăn cản, không bị cản trở; không bị cưỡng lại, không bị kiềm hãm, chưa được kiểm tra; không được kiểm tra (sổ sách), không được...
  • Danh từ: người khai thông, người giải toả,
  • Tính từ: chưa tôi (vôi), không nới, không chùng (dây),
  • Tính từ: không phẫn nộ, không bị phật ý, không bị khích động, không bị lay chuyển,
"
  • / ʌη´klouðd /, tính từ, trần truồng, không mặc quần áo, bị lột quần áo,
  • / ʌη´klaudid /, Tính từ: không có mây, quang đãng (trời), (nghĩa bóng) sáng sủa, quang đãng; hoàn toàn (hạnh phúc); thanh thản (tâm hồn),
  • Tính từ: sạch; không bị lốm đốm, không bị tàn nhang, không bị tàn hương,
  • Tính từ: chưa nhổ, chưa bứt, chưa hái, chưa nhổ lông, chưa vặt lông (gà, vịt, chim...), không gan dạ, không can trường
  • / ʌn´stɔkt /, Tính từ: không trữ, Kinh tế: ngưng trữ,
  • / ʌn´likt /, tính từ, không chải chuốt, thô bỉ; vô lễ, thô kệch, cục mịt, cục cằn,
  • / ʌη´kukt /, Tính từ: chưa nấu chín, còn sống, không bị giả mạo, không bị sửa chữa (sổ sách), Kinh tế: chưa chế biến,
  • / ʌη´klouzd /, Tính từ: mở; không đóng, không bị ngăn chặn, chưa xong, Cơ - Điện tử: (adj) không đóng, mở hở, không kín, Cơ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top