Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Uncompelled” Tìm theo Từ (6) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6 Kết quả)

  • / ¸ʌηkəm´pli:tid /, Tính từ: không đầy đủ, chưa xong, chưa hoàn thành, chưa hoàn chỉnh, dở dang,
  • Tính từ: bị ép buộc, bị cưỡng bách, bị khống chế, được điều khiển,
  • hợp đồng không hoàn thành, không thực hiện dầy đủ,
  • giao dịch chưa hoàn thanh, giao dịch chưa hoàn thành,
  • định mức tỉ lệ xây dựng dở dang,
"
  • Idioms: to be compelled to do sth, bị bắt buộc làm việc gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top