Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Uncramped” Tìm theo Từ (29) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (29 Kết quả)

  • Ngoại động từ: vuốt thẳng; làm phẳng phiu; là mất nếp (bằng bàn là), Nội động từ: mất nếp; trở...
  • Tính từ: không treo màn, không treo trướng; không trang trí bằng màn, không trang trí bằng trướng, không xếp nếp (quần áo, màn treo),...
  • / ʌn´stæmpt /, Tính từ: không đóng dấu, không dán tem (thư), Kinh tế: chưa dán con niêm, chưa dán tem, chưa đóng dấu,
  • được triển khai,
  • / ʌn´dæmpt /, Tính từ: không bị ướt, không bị ẩm; khô (quần áo), không bị dập tắt (lửa); không bị chặn (âm thanh), (nghĩa bóng) không giảm sút, không nhụt, không nản lòng,...
  • / ʌη´krɔpt /, Tính từ: không gặt, không cắt (lúa); không hái (quả), không thu hoạch, không hớt, không cắt (tóc),
"
  • / ʌn´freimd /, Tính từ: không có khung, không đóng khung,
  • / kræmpt /, Tính từ: khó đọc (chữ), chật hẹp, tù túng, không được tự do, gò bó, không thanh thoát, không phóng túng (văn), Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • cửa không có khuôn,
  • trạng thái chưa nứt,
  • trái khoán không đóng dấu, trái phiếu không đóng dấu,
  • tình trạng không vết nứt,
  • cờu kiện chưa nứt, cấu kiện chưa nứt,
  • không có khung,
  • đất lấp không được dầm,
  • không bị giảm sút, sóng cố định, sóng không tắt, sóng không tắt dần,
  • sự lấp không đầm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top