Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Understandablenotes venal is corruptible” Tìm theo Từ (5) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5 Kết quả)

  • / kə'rʌptəbl /, tính từ, dễ lung lạc, dễ mua chuộc, dễ hối lộ, dễ hư hỏng, dễ truỵ lạc, dễ thối nát, Từ đồng nghĩa: adjective, buyable , purchasable , venal
  • / kə´rektəbl /,
  • / ¸inkə´rʌptəbəl /, Tính từ: không thể hỏng được, không thể thối rữa được, không thể mua chuộc được; không thể hủ hoá được, liêm khiết, Từ...
  • / kə´rʌptiv /, Từ đồng nghĩa: adjective, contaminative , demoralizing , unhealthy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top