Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Undocked” Tìm theo Từ (47) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (47 Kết quả)

  • / ʌn´dekt /, tính từ, không trang hoàng, không tô điểm, không trang trí, không có boong (tàu),
  • Tính từ: không lên cò,
  • Tính từ: không còn đóng; không còn vật cản, không còn chướng ngại vật; đã được,
  • / ʌn´stɔkt /, Tính từ: không trữ, Kinh tế: ngưng trữ,
  • Tính từ: không phẫn nộ, không bị phật ý, không bị khích động, không bị lay chuyển,
"
  • Tính từ: mở ra, tháo ra (thùng); chưa đóng gói, chưa bỏ thùng, chưa sửa soạn (hành lý), không nén, my box is still unpacked, tôi chưa sửa...
  • / ʌn´likt /, tính từ, không chải chuốt, thô bỉ; vô lễ, thô kệch, cục mịt, cục cằn,
  • / ʌη´kukt /, Tính từ: chưa nấu chín, còn sống, không bị giả mạo, không bị sửa chữa (sổ sách), Kinh tế: chưa chế biến,
  • / ʌn´bukt /, tính từ, không đăng ký, không đặt trước, mù chữ; kém giáo dục, không có sách,
  • / ʌn´pikt /, Tính từ: bị tháo chỉ, không chọn lọc, không hái (hoa), không phân loại,
  • Tính từ: không đánh dấu chấm,
  • Tính từ: không dùng làm người viết văn thuê, không nhàm chán,
  • / ¸ʌn´bækt /, Tính từ: không được ủng hộ, không có chỗ dựa lưng (ghế); (nghĩa bóng) không có nơi nương tựa, không có chỗ dựa, (thể dục,thể thao) không được ai đánh...
  • thuyền không sạp, tàu không boong,
  • tàu không boong,
  • / ʌn´dɔk /, Ngoại động từ: không đưa (tàu) vào vũng tàu, không đưa (tàu) vào bến, không xây dựng vũng tàu, không xây dựng bến tàu, tách rời, tháo rời (các con tàu vũ trụ),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top