Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Unesthetic” Tìm theo Từ (24) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24 Kết quả)

  • / ,ænis'θetik /, như anaesthetic, Nghĩa chuyên ngành: gây mê, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, Từ trái nghĩa: noun, analgesic , anodyne...
  • Tính từ: phi thẩm mỹ; phi mỹ học,
  • thuộc cảm giác bảnthân,
  • / ,ænis'θetik /, Tính từ: (y học) gây tê, gây mê, Danh từ: (y học) thuốc tê, thuốc gây mê, Từ đồng nghĩa: adjective, anesthetic,...
  • Tính từ: thiếu thẩm mỹ,
  • (thuộc) một giác quan, một cảm giac,
"
  • (thuộc) cảm giác vậnđộng.,
  • / i:s'θetik /, Tính từ: (thuộc) mỹ học, thẩm mỹ, có óc thẩm mỹ, có khiếu thẩm mỹ; hợp với nguyên tắc thẩm mỹ, Kỹ thuật chung: mỹ học,
  • bệnh hủi tê, phong tê,
  • co giật gây mê,
  • thụt gây mê,
  • ête gây mê,
  • thuốc tê, thuốc mê,
  • hủi tê, phong tê,
  • tiềntriệu cảm giác vận động,
  • thiết kế thẩm mỹ,
  • tác dụng gây tê,
  • môi chất lạnh gây mê,
  • giác quan vận động,
  • khoachữa răng thẩm mỹ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top