Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ungiving” Tìm theo Từ (21) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21 Kết quả)

  • / ´aut¸giviη /, danh từ, lời tuyên bố, phát biểu, tính từ, bộc lộ hẳn ra,
  • / ʌn´taiəriη /, Tính từ: không mệt mỏi; không (gây) mệt nhọc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, constant...
  • / ʌn´lʌviη /, Tính từ: không thương mến, không thương yêu, không âu yếm; không có tình,
  • Danh từ: phân lớp (bê tông...)
  • Tính từ: không được cho, không được ban phát, không được trao tặng, không ham thích,
  • / ´giviη /, danh từ, sự cho; việc tặng, tặng phẩm, (pháp luật) sự bán đấu giá; sự cho thầu, sự cam kết, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • sự thay động cơ, sự thay máy,
  • hệ giằng không hãm,
"
  • / ´laif¸giviη /, tính từ, truyền sức sống, cho sự sống, cho sinh khí, phục hồi sinh khí,
  • Tính từ: xả thân; quên mình,
  • Danh từ: việc phát phần thưởng,
  • như prize day,
  • nước viện trợ,
  • tính chất chữa bệnh được,
  • cơ quan cung cấp viện trợ,
  • đặc biệt đại hạ giá,
  • cung cấp sự đảm bảo của ngân hàng,
  • thông báo trả các khoản lệ phí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top