Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Unitaire” Tìm theo Từ (26) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26 Kết quả)

  • Tính từ: có thể gộp lại, có thể kết hợp lại,
  • / ´ju:nitiv /, tính từ, có sức đoàn kết, có khuynh hướng hợp nhất, có khuynh hướng thống nhất,
  • Hình thái từ: phân thành nhóm, (v) thống nhất hóa, tổ hợp, lắp vào một thân,
  • / ´ju:nitəri /, Tính từ: Đơn nhất, nguyên khối, nhất thể, thuộc về đơn vị, Toán & tin: unita, đơn nguyên đơn vị, Hóa...
  • Danh từ: hàng rào vệ sinh (để ngăn bệnh dịch),
  • cơ sở đơn nguyên, cơ sở unita,
"
  • sự lấy mẫu đơn,
  • sự bốc dỡ hàng thành đơn vị (công te nơ),
  • cấu trúc khung nguyên khối,
  • nhóm đơn nguyên,
  • vận tải đơn vị hóa, vận tải phân theo đơn vị tiêu chuẩn,
  • cơ sở đơn nguyên,
  • ma trận unita,
  • không gian unita,
  • thuế đơn nhất, thuế hợp nhất,
  • biến đổi unita, phép biến đổi đơn nguyên,
  • hàng chở được đơn vị hóa,
  • hối suất đơn nhất,
  • chế độ thuế đơn nhất, thống nhất, chế độ thuế hợp nhất, đánh thuế toàn bộ,
  • thuế thu nhập đơn nhất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top