Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Unmoored” Tìm theo Từ (27) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (27 Kết quả)

  • không đổ khuôn,
  • Tính từ: không cất trong kho, không chứa đựng; không tích được, không được trau dồi, không được bồi dưỡng, không ghi, không nhớ...
  • Tính từ: không bị ghi điểm, không bị ghi bàn, không bị ghi sổ nợ,
  • Tính từ: bị chua, bị thiu, bị hỏng,
"
  • Tính từ: Đã cởi giày ống, đã tháo giày; đã bỏ ủng,
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như uncoloured, không nhuộm màu, không màu,
  • / ʌn´mɔ:nd /, Tính từ: không ai khóc, không ai thương xót (khi chết),
  • / ʌn´bukt /, tính từ, không đăng ký, không đặt trước, mù chữ; kém giáo dục, không có sách,
  • Tính từ: không bị lừa, không bị lừa phỉnh, không bị lừa gạt, không bị lãng phí một cách ngu dại,
  • Tính từ: bị dỡ mái (nhà), mái nhà [bị dỡ mái nhà],
  • / ʌn´wudid /, Tính từ: không có rừng, không có nhiều cây cối,
  • Tính từ: không bị tán, không bị ve vãn, (văn học) chưa ai dạm hỏi (cô gái), không bị nài nỉ (làm việc gì), không màng, không theo...
  • / ʌn´mu:vd /, Tính từ: thản nhiên, thờ ơ, không thương xót, nhẫn tâm, không xúc động/mủi lòng, không ai động đến, bất động, không động đậy, không nhúc nhích, (nghĩa bóng)...
  • không bọc thép,
  • / ʌη´kukt /, Tính từ: chưa nấu chín, còn sống, không bị giả mạo, không bị sửa chữa (sổ sách), Kinh tế: chưa chế biến,
  • / ʌη´ku:ld /, tính từ, không làm mát; không ướp lạnh,
  • Tính từ: không bị giẫm chân lên; không bị giẫm mòn, không bị giẫm nát, unfooted plains, những vùng đồng bằng chưa hề có vết chân...
  • / ʌn´muə /, Ngoại động từ: mở dây buộc (tàu); kéo neo, Giao thông & vận tải: mở dây buộc tàu, Xây dựng: mở dây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top