Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Unneat” Tìm theo Từ (79) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (79 Kết quả)

  • / ʌn´si:t /, Ngoại động từ: hất, làm ngã (ngựa, xe đạp..), hất, cách chức, làm mất ghế (chức vụ, địa vị..), (pháp lý) coi là vô hiệu, thủ tiêu, Đuổi ra khỏi chổ ngồi,...
  • Ngoại động từ: phá tổ (chim, chuột), lôi ra, kéo ra,
  • / ə´ni:l /, Ngoại động từ: (kỹ thuật) u, tôi, thấu, (nghĩa bóng) tôi luyện, rèn luyện, hình thái từ: Xây dựng: nung,...
  • Tính từ: bị bỏ rơi, không ai bảo vệ, không được chăm sóc, không được tuân thủ, biết đến,
  • người chết nhưng có thể cử động và/hoặc suy nghĩ như người sống,
  • Tính từ: không được xét đến; chưa giải quyết, (bài bạc) chưa thua,
  • / ʌn´rest /, Danh từ: sự băn khoăn, sự lo âu, sự bồn chồn, sự không hài lòng, tình trạng không yên, tình trạng náo động, Y học: không yên tâm,...
  • / ʌn´ment /, Tính từ: không dành cho, không có ý định, không tự ý, không tự giác, Từ đồng nghĩa: adjective, inadvertent , undesigned , undevised , unintended...
  • Ngoại động từ: tháo bánh răng, không cài số (ô tô), tháo yên cương (ngựa), (kỹ thuật) mở chốt; tháo rời; tách ra, làm hỏng; loại khỏi vòng chiến đấu, hình...
  • / ʌn´wept /, Tính từ: (thơ ca) không được ai khóc, không được ai thương tiếc, chưa cạn (nước mắt),
"
  • Ngoại động từ: bỏ lều, dỡ lều,
  • / ´pʌnit /, Danh từ: giỏ (đựng rau quả...), Kinh tế: giỏ (đựng rau quả)
  • / ʌn´si:m /, ngoại động từ, xé toạc, tháo đường may nối (quần áo),
  • cắt đầu (đinh tán), Ngoại động từ: cắt đầu (đinh tán),
  • / ʌn´red /, Tính từ: chưa đọc, dốt nát, không đọc nhiều (sách..) (người), an unread book, một quyển sách chưa ai đọc, she knows so much that she makes me feel very unreal, cô ta biết...
  • / ʌn´riəl /, Tính từ: hư ảo, ảo tưởng, tưởng tượng, hão huyền, có vẻ không thật (về một việc đã trải qua), Xây dựng: không thực, Kỹ...
  • / ´eni¸æd /, Danh từ: bộ chín (quyển sách...)
  • / ʌn´belt /, Ngoại động từ: mở dây đai (đeo gươm); tháo thắt lưng, cởi thăt lưng,
  • / ʌn'bent /, past và past part của unbend,
  • / ʌn'sil /, Ngoại động từ: mở, bóc (dấu niêm phong...) ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Hình Thái Từ:
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top