Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Unrotate” Tìm theo Từ (10) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10 Kết quả)

  • Nội động từ: (thiên văn) cùng quay kết hợp với một vật khác, quay cùng tốc độ với một vật thể khác,
  • Tính từ: không bị mục, không bị thối, không bị rửa,
  • / ´ænou¸teit /, Động từ: chú giải, chú thích, hình thái từ: Kỹ thuật chung: chú giải, diễn giải, Kinh...
  • Ngoại động từ: tước bỏ địa vị, chức danh, phẩm hàm,
  • đối tượng không xoay,
  • / rou´teit /, Ngoại động từ: làm quay, làm xoay quanh, luân phiên nhau, Tính từ: (thực vật học) có hình bánh xe, Hình thái từ:...
  • thao tác quay, thao tác xoay,
  • quay phải,
"
  • quay trái,
  • mã nghiêng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top