Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Unsavory” Tìm theo Từ (2) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2 Kết quả)

  • / ʌn´seivəri /, Tính từ: nhạt nhẽo, vô vị, không ngon, tởm, có vị khó chịu, có mùi khó chịu, (đùa cợt) ghê tởm, ô nhục, nhơ nhuốc, khó chịu, xúc phạm (về đạo đức),...
  • / ´seivəri /, danh từ, (thực vật học) rau húng, (từ mỹ, nghĩa mỹ) món ăn mặn dọn vào cuối bữa ăn (như) savoury, tính từ, như savoury, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top