Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Unsecure” Tìm theo Từ (54) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (54 Kết quả)

  • / ,insi'kjuə /, Tính từ: không an toàn, không vững chắc, bấp bênh, Kỹ thuật chung: không an toàn, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ¸ʌnsi´kjuəd /, Tính từ: không chắc chắn; không đóng chặt (cửa), (tài chính) không bảo hiểm, không bảo đảm,
"
  • Danh từ: sự đông cứng không đủ mức (chất nhựa; chất dẻo), sự chưa bảo quản kỹ,
  • chủ nợ không cần thế chấp bảo đảm, người chủ nợ không có bảo đảm,
  • phiếu khoán không có bảo đảm,
  • chứng khoán không được bảo đảm, cổ phiếu không có bảo đảm, vốn vay không có bảo đảm,
  • trái khoán công ty không có bảo đảm, trái phiếu công ty không có bảo đảm, trái phiếu không bảo đảm, trái phiếu không có bảo đảm,
  • nợ không có bảo đảm,
  • nền không vững chắc,
  • tài khoản không có bảo đảm,
  • trái khoán không có bảo đảm, trái phiếu không có bảo đảm,
  • nợ không bảo đảm, vay tín chấp,
  • bre / sɪ'kjʊə(r) /, name / sə'kjʊr /, Hình Thái Từ: Tính từ: chắc chắn, bảo đảm, an toàn, kiên cố, vững chắc, được bảo vệ, an ninh, an toàn, tin...
  • / ʌn´ʃuə /, Tính từ: ( + of oneself) ít tự tin, thiếu tự tin, he's rather unsure of himself, anh ta có phần nào thiếu tự tin, ( + about/of something) không biết chắc chắn, không biết chính...
  • nợ không có bảo đảm,
  • vốn vay không có bảo đảm,
  • thoại an toàn, tiếng an toàn,
  • tệp an toàn,
  • vòng hãm,
  • đầu tư chắc chắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top