Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Unshroud” Tìm theo Từ (14) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14 Kết quả)

  • / in´ʃraud /, Ngoại động từ: bọc kín, phủ kín, che lấp, hình thái từ: Xây dựng: phủ kín, Từ...
  • / ʃraud /, Danh từ, số nhiều shrouds: vải liệm (để gói người chết đem đi chôn) (như) winding-sheet, vật bao phủ, màn che dấu, ( số nhiều) các dây thừng chằng giữ cột buồm,...
  • / ʌn´ʃɔd /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .unshoe: Tính từ: không có giày, không bịt móng (ngựa),
  • sự gói thịt,
"
  • sự phu mũi tên lửa,
  • mũi hình bong bóng bọt,
  • vỏ chịu nhiệt, vỏ chống nhiệt,
  • màn bảo vệ nới đài,
  • vỏ che quạt, chụp quạt chụp hút gió, cửa hút gió, nắp bảo vệ (quạt),
  • bao gói thịt nóng, bao gói thịt ướp muối,
  • lớp bọc bên trong,
  • chằng dây,
  • vòng bít kín khí (truyền động tuabin),
  • vành đai, đai ốp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top