Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Unstirring” Tìm theo Từ (18) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18 Kết quả)

  • / ʌn´stintiη /, Tính từ: hào phóng, rộng rãi, Từ đồng nghĩa: adjective, unstinting generosity, sự hào phóng không tiết, she was unstinting in her efforts to...
  • / ʌn´striη /, Ngoại động từ: làm chùng/rão (thần kinh), tháo dây, cởi dây (chuỗi hạt), nới/thả chùng dây (cung), xuống dây (đàn), (nghĩa bóng) làm chùng (cân não), làm rão (thần...
  • / ´stə:riη /, Tính từ: sôi nổi, kích thích, khích động, rất hồi hộp, hào hứng, gây xúc động, Kỹ thuật chung: sự khuấy, sự khuấy trộn, sự...
  • / ʌn´taiəriη /, Tính từ: không mệt mỏi; không (gây) mệt nhọc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, constant...
  • sự khuấy đục,
  • thiết bị khuấy,
  • Tính từ: kích thích, kích động, soul-stirring music, nhạc kích động
  • chuyển động xoáy,
"
  • cần khuấy, que khuấy,
  • phép thử khuấy, thí nghiệm khuấy,
  • hiệu ứng khuấy trộn,
  • máy khuấy, máy trộn,
  • sự khuấy bằng tay,
  • máy trộn, máy trộn,, thiết bị khuấy trộn,
  • cánh tay khuấy, cánh khuấy,
  • thanh khuấy bằng thủy tinh, đũa khuấy bằng thủy tinh,
  • máy trộn cánh quạt,
  • bộ trộn pipet (thí nghiệm cơ học đất),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top