Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Unsturdy” Tìm theo Từ (19) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19 Kết quả)

  • Tính từ: không câu nệ, không hẹp hòi, không hay hờn dỗi, không ngột ngạt, thông thoáng,
  • / ʌn´stedi /, Tính từ: không đúng mực, không vững, không chắc, lung lay (đồ vật...), lảo đảo, loạng choạng, run rẩy (bước đi, tay...), không đều, không ổn định, hay thay...
  • / ´stə:di /, Tính từ: cứng cáp; vững chắc, cường tráng; khoẻ mạnh; sung sức, kiên quyết; quyết tâm; vững vàng, Danh từ: bệnh chóng mặt (của cừu)...
  • làm lạnh không ổn định,
  • dòng không ổn định,
  • dòng chảy không đều, dòng chảy không dừng, luồng không ổn định, dòng bất định, dòng chảy không ổn định, dòng không ổn định, periodic unsteady flow, dòng bất định có chu kỳ
"
  • trạng thái không ổn định, trạng thái không dừng,
  • sự bay không ổn định,
  • đất không ổn định,
  • nhu cầu không ổn định,
  • dòng chảy không ổn định,
  • sóng không ổn định,
  • dòng bất thường,
  • tình trạng thị trường không ổn định,
  • lưu lượng không ổn định, dòng chảy không ổn định,
  • dòng bất định có chu kỳ,
  • sự truyền nhiệt không ổn định, truyền nhiệt không ổn định,
  • bao bì đẹp và chắc,
  • Idioms: to be unsteady on one 's legs, Đi không vững;(người say rượu)đi lảo đảo, loạng choạng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top