Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Unsuit” Tìm theo Từ (1.722) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.722 Kết quả)

  • / ´sʌn¸su:t /, danh từ, quần áo mặc để tắm nắng,
  • / ʌn´sju:tid /, Tính từ: không hợp, không phù hợp, không thích hợp (với ai/cái gì), không mặc, không vừa lòng, không thoả mãn,
  • / ʌn´sʌη /, Tính từ: không được hát, không được thừa nhận, không được ca ngợi, không được ca tụng trong thơ ca, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ʌn´nit /, Ngoại động từ: dãn ra, tháo ra (áo đan),
  • vật liệu cách âm in-su-lit,
  • bre & name / 'ɪnsʌlt /, bre & name / ɪn'sʌlt /, hình thái từ: Danh từ: lời lăng mạ, lời sỉ nhục; sự lăng mạ, sự xúc phạm đến phẩm giá, lời...
  • / ´dʒezjuit /, Danh từ: thầy tu dòng tên, người hay mưu đồ; người hay mập mờ nước đôi, người hay đạo đức giả, người hay giả nhân giả nghĩa; người giảo quyệt,
  • Ngoại động từ: không bị bắn chết, không lấy đạn ra, không đâm chồi,
  • / ʌn´sed /, thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .unsay, Tính từ: không được nói ra, không được biểu đạt, Từ đồng nghĩa: adjective,...
"
  • / ʌn´ʃuə /, Tính từ: ( + of oneself) ít tự tin, thiếu tự tin, he's rather unsure of himself, anh ta có phần nào thiếu tự tin, ( + about/of something) không biết chắc chắn, không biết chính...
  • / in´tju:it /, Động từ: biết qua trực giác, trực cảm, Từ đồng nghĩa: verb, he can intuit his interlocutor's intentions, anh ta có thể trực cảm ý định...
  • Tính từ: chưa xây dựng xong, bị phá sạch, bị san phẳng, chưa xây cất nhà cửa (khu đất), Động từ:...
  • / ʌn´si:t /, Ngoại động từ: hất, làm ngã (ngựa, xe đạp..), hất, cách chức, làm mất ghế (chức vụ, địa vị..), (pháp lý) coi là vô hiệu, thủ tiêu, Đuổi ra khỏi chổ ngồi,...
  • Tính từ: không dời chổ, không thay đổi,
  • / ʌn´ʃip /, Ngoại động từ: (hàng hải) bốc dỡ (hàng) ở trên tàu xuống, cho (khách) xuống bến, bỏ (cột buồm); tháo (mái chèo), Giao thông & vận tải:...
  • / ʌn´hə:t /, Tính từ: không bị thương, không bị đau; vô sự,
  • / ʌn´kwaiət /, Tính từ: không yên, bồn chồn, lo lắng, hay cựa quậy, luôn tay luôn chân, Danh từ: tình trạng không yên, lo lắng, Từ...
  • Động từ: tháo đường may chần (mền, chăn...)
  • / nɔn´sju:t /, Danh từ: (pháp lý) sự bác đơn, Ngoại động từ: (pháp lý) bác đơn (của người nào), Kinh tế: đình chỉ...
  • Tính từ: không đóng, không khép; không nhắm, mở (mắt),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top