Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Untaxing” Tìm theo Từ (15) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15 Kết quả)

  • / ʌη´kɛəriη /, tính từ, không để ý đến, không quan tâm đến, thiếu lòng trắc ẩn, Từ đồng nghĩa: adjective, aloof , blas
  • Danh từ: phân lớp (bê tông...)
  • sự hút vào, sự nạp vào, sự hút vào,
  • / ʌn´feidiη /, Tính từ: không héo, không tàn đi, không phai, không phai nhạt; không quên được, Từ đồng nghĩa: adjective, unfading memories, những kỷ niệm...
  • Tính từ: không mạnh dạn; rụt rè,
"
  • / ʌn´taiəriη /, Tính từ: không mệt mỏi; không (gây) mệt nhọc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, constant...
  • / ´tæksiη /, tính từ, gây mệt mỏi; đòi hỏi cố gắng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a taxing job, một công việc vất vả, demanding...
  • ăng ten động,
  • hệ giằng không hãm,
  • đồng hồ có đĩa động,
  • Danh từ: (pháp lý) viên chức xác định chi phí tố tụng,
  • quyền đánh thuế,
  • lưu lượng kế kiểu đĩa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top