Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Untighten” Tìm theo Từ (17) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17 Kết quả)

  • / ʌn´saitid /, Tính từ: không có thước ngắm, không ở trong tầm nhìn, không dùng để ngắm,
"
  • / ʌn´laitid /, Tính từ: không đốt (lửa), không được chiếu sáng, không có ánh sáng, không thắp đèn (phòng, buồng),
  • / 'taitn /, Nội động từ: chặt, căng, khít lại, trở nên chặt chẽ hơn, căng ra, căng thẳng ra, mím chặt (môi), Ngoại động từ: thắt chặt, siết...
  • / in'laitn /, Ngoại động từ: làm sáng tỏ, mở mắt cho (ai, về vấn đề gì...), ( (thường) động tính từ quá khứ) giải thoát cho (ai) khỏi sự ngu dốt, giải thoát cho (ai) khỏi...
  • Tính từ: không được lấy lại cho thẳng, không được sửa sai, không được uốn nắn lại, không được bênh vực,
  • siết chặt, bịt kín, căng,
  • kéo căng dây đai, thắt chặt dây đai,
  • siết chặt bu lông, siết đinh vít,
  • Thành Ngữ:, tighten one's belt, thắt lưng buộc bụng; nhịn ăn nhịn mặc
  • căng dây,
  • siết chặt,
  • Thành Ngữ:, to tighten one's belt, tighten
  • Thành Ngữ:, tighten up ( on something ), trở nên thận trọng, cảnh giác, nghiêm ngặt hơn
  • siết chặt đinh ốc,
  • Thành Ngữ:, loosen/tighten the purse-strings, mở rộng/thắt chặt hầu bao
  • siết chặt đai ốc,
  • Thành Ngữ:, to loosen/tighten the purse-strings, nới lỏng/thắt chặt hầu bao
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top