Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Unvented” Tìm theo Từ (141) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (141 Kết quả)

  • Tính từ: chưa ai thuê,
  • ống không thông hơi,
  • / ¸ʌnə´vendʒd /, tính từ, không được báo thù; chưa được báo thù,
  • Tính từ: không đặt ra, không tạo ra, không bịa ra,
  • Tính từ: không bị săn đuổi, không bị săn bắn; không bị đuổi theo, không dành để săn bắn (vùng),
  • Tính từ: không bị ướt,
  • Tính từ: không được trông nom, không ai chăm sóc, không được giữ gìn,
  • Nghĩa chuyên ngành: răng, răng cưa, Nghĩa chuyên ngành: được khía răng, Nghĩa chuyên...
  • / ʌn´sentid /, Tính từ: không có hương thơm, không có mùi, không có hơi (thú săn),
"
  • / ʌn´si:tid /, tính từ, bị đẩy ra khỏi chỗ ngồi, bị ngã ngựa, bị hất, bị cách chức,
  • Tính từ: không có ý nghĩa, vô ý nghĩa,
  • / ʌn´wɔntid /, Tính từ: không muốn, không cần đến, không ai cần đến, không ai mong muốn, thừa, vô ích, Từ đồng nghĩa: adjective, undesirable , undesired...
  • Tính từ: không có hàng rào; bỏ ngõ, không được bảo vệ, không rào, không ngăn bằng rào,
  • Tính từ: không dựa vào, không được nghĩ ngơi,
  • Tính từ: không ngăn ngừa được, không phòng ngừa được,
  • / ʌn´meltid /, Tính từ: không nóng chảy, không tan ra, không chảy ra, không cảm động, không xúc động, không mềm lòng, không động lòng, không mủi lòng, thản nhiên, Cơ...
  • / ʌn´wountid /, Tính từ: không thông thường, không quen, hiếm, ít thấy, bất thường, Từ đồng nghĩa: adjective, atypic , atypical , novel , unconventional ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top