Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Up one” Tìm theo Từ (181) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (181 Kết quả)

  • Động từ: quá khứ phân từ của updo,
  • Động từ, quá khứ của upbear,
  • Động từ, quá khứ phân từ của upbear,
  • quá khứ và quá khứ phân từ của upheave,
  • Động từ: quá khứ của uprise,
  • / ʌn´dʌn /, past part của undo, Tính từ: bị tháo, bị cởi, bị gỡ, bị mở; được tháo, được cởi, được mở, được gỡ, chưa làm; chưa hoàn thành, chưa kết thúc, bỏ dở,...
"
  • / proʊn /, Tính từ: Úp, sấp; nằm sấp, nằm sóng soài (về tư thế của một người), ngả về, thiên về (cái gì); dễ xảy ra, có thể xảy ra (nhất là cái gì không mong muốn),...
  • / foun /, Danh từ: (ngôn ngữ học) âm tố lời nói, (thông tục) điện thoại, dây nói (như) telephone, có một cú điện thoại (về một người, một công việc..), Ngoại...
  • trạm điện thoại công cộng,
  • Danh từ: bánh ngô (của người da đỏ bắc mỹ), bột trứng sữa; bánh bột trứng sữa, bánh ngô,
  • / ə´pɔn /, Giới từ: trên, ở trên, lúc, vào lúc, trong khoảng, trong lúc, nhờ vào, bằng, nhờ, chống lại, theo, với, Từ đồng nghĩa: preposition, upon...
  • điện thoại di động, điện thoại tế bào,
  • điện thoại thẻ,
  • điện thoại không dây, điện thoại cầm tay,
  • / ´foun¸bɔks /, như telephone-box,
  • đầu máy quay đĩa,
  • như telephone directory, Kỹ thuật chung: danh bạ điện thoại, Kinh tế: niên giám điện thoại,
  • Danh từ: trạm điện thoại, phòng điện thoại, Kỹ thuật chung: buồng điện thoại,
  • bộ nối điện thoại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top