Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Usuel” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • / 'ju:ʒl /, Tính từ: thông thường, thường lệ, thường dùng, dùng quen, Toán & tin: thường, thông dụng, Kỹ thuật chung:...
  • chiết khấu thông thường, chiết khấu thông thuờng,
  • trọng lượng bì quen dùng, giá thông dụng, trọng lượng bì quen dùng,
"
  • Thành Ngữ: như thường lệ, theo lệ thường, as usual, như thường lệ
  • điều kiện thông thường, điều kiện thông thường,
  • lũ thường,
  • giá thông dụng; giá hiện hành,
  • giá hiện hành,
  • tiêu chuẩn sử dụng,
  • Thành Ngữ:, business as usual, mọi việc đâu sẽ vào đấy
  • điều kiện như trước,
  • tập quán thông thường,
  • hệ (thống) lạnh thông dụng, hệ thống lạnh thông dụng,
  • giờ mở cửa quy định,
  • Idioms: to go about one 's usual work, lo công việc theo thường lệ
  • hội đồng các phòng thí nghiệm emc hoa kỳ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top