Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Véritable” Tìm theo Từ (441) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (441 Kết quả)

  • / ´veritəbl /, Tính từ: Được gọi tên, đặt đúng tên, thực, thực sự, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / 'iritәb(ә)l /, Tính từ: dễ cáu; cáu kỉnh, (sinh vật học); (y học) dễ bị kích thích, dễ cảm ứng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ´vizitəbl /, tính từ, có thể thăm được, có thể tham quan được,
  • trạng từ,
  • Tính từ: có thể di truyền, có thể cha truyền con nối, có thể thừa hưởng, có thể kế thừa, di truyền được,
  • / 'veəriəbl /, Tính từ: có thể thay đổi được, có thể thay biến đổi được, (thiên văn học) thay đổi độ sáng theo từng thời kỳ (về ngôi sao), hay thay đổi; thay đổi,...
  • có thể ghi, được phép ghi,
  • biến bổ trợ, biến phụ,
  • biến không liên tục,
  • biến số riêng lẻ, biến số rời rạc,
"
  • biến số động,
  • biến số điều khiển, biến điều khiển, loop-control variable, biến điều khiển vòng lặp
  • biến cố chính, biến số chính,
  • biến mục tiêu,
  • biến chủ,
  • biến số nguyên, biến nguyên,
  • biến ẩn,
  • biến đối tuợng, biến đối tượng, đối tượng,
  • đại lượng quy đổi, biến rút gọn,
  • biến shell,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top