Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “VALUE ADDED TAX VAT ” Tìm theo Từ (1.720) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.720 Kết quả)

  • thành ngữ, fat cat, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tư bản kếch xù, tài phiệt
  • / ´ræt´tæt /, Danh từ: cuộc ganh đua quyết liệt, công việc đầu tắt mặt tối mà không đi đến đâu,
  • / væt /, Danh từ: hũ, bể chứa, thùng to, bể, chum (để ủ rượu, nhuộm và thuộc da...), Ngoại động từ: bỏ vào bể, bỏ vào chum; ủ vào bể, ủ...
  • như rat-tat, Từ đồng nghĩa: noun, bang , bark , clap , crack , explosion , pop , snap
  • / ´rætə´tæt /, như rat-tat,
  • bể góp, thùng góp,
  • bể cô đặc, thùng làm đậm đặc,
  • bể dự trữ, bể nguyên liệu,
"
  • thùng kết tủa,
  • sự thanh trùng kéo dài,
  • Danh từ: thùng nhuộm,
  • chậu lắng, bể lắng, bể kết tủa, thùng lắng,
  • thùng thuộc da,
  • tờ khai thuế giá trị gia tăng,
  • tín dụng thuế giá trị gia tăng,
  • bể lọc, bể lọc sạch,
  • sự miễn thuế giá trị gia tăng,
  • sự giảm giá thuế giá trị gia tăng, sự giảm thuế giá trị gia tăng,
  • thùng xianua hóa,
  • khay lạnh, thùng lạnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top