Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “VCA” Tìm theo Từ (162) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (162 Kết quả)

  • vga,
"
  • / væs /, Danh từ: bò cái,
  • / 'vaiə /, Giới từ: qua; theo đường (gì), Y học: đường, đường đi, qua, theo, Kỹ thuật chung: qua, thông qua, Kinh...
  • vba,
  • / 'væk /, Danh từ: kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ (ở trường học); kỳ hưu thẩm (của toà án) (như) vacation, recess, máy hút bụi (như) vacuum cleaner,
  • viết tắt, Đầu máy viđêô ( video cassette recorder),
  • bộ khuếch đại theo áp,
  • vcr thụ động,
  • kim vica,
  • xu thế lâu dài,
  • máy ghi caset video stereo,
  • bằng đường bộ, qua đường bộ,
  • chế độ vga,
  • (viết tắt) video graphics array card: cạc đồ họa hay cạc màn hình, thiết bị hiện thị giúp người sử dụng nhìn thấy nội dung cần truyền tải từ máy tính. Được dùng nhiều trong bộ thiết bị máy tính.,...
  • va,
  • viết tắt, phó chủ tịch ( vice-chairman), phó thủ tướng ( vice-chancellor), phó lãnh sự ( vice-consul), huy chương anh dũng victoria, ( victoria cross),
  • cấu trúc vi kênh, kiến trúc vi kênh,
  • giao cho người vận tải,
  • sự thu sau phát thanh lại,
  • cấu trúc vi kênh (mca),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top