Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Vacances” Tìm theo Từ (28) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28 Kết quả)

  • cần người, phòng cho thuê,
"
  • / 'bælənsiz /, xem balance,
  • / 'vælənst /, tính từ, có diềm,
  • chỗ khuyết (người làm) chưa được thỏa mãn,
  • / 'væləns /, Danh từ: diềm (rèm ngắn hoặc diềm xếp nếp treo xung quanh giường), (từ mỹ, nghĩa mỹ) mảnh gỗ, vải.. đặt bên trên cửa sổ để cho que luồn qua rèm (như) pelmet,...
  • / 'veikənsi /, Danh từ: tình trạng trống rỗng, khoảng không, khoảng trống, tình trạng bỏ không (trong nhà trọ), chỗ khuyết (một vị trí hay chức vụ còn bỏ trống), sự nhàn...
  • những phương sai của lao động,
  • số dư ngân sách,
  • số dư không sinh lãi, số tiền nhàn rỗi,
  • số cân đối không ai đòi,
  • kết số ngân hàng, sai ngân hàng, ngạch ngân hàng,
  • số dư tiền mặt danh nghĩa,
  • sự khuếch tán nút khuyết,
  • sự di chuyển nút khuyết,
  • cán cân đô-la,
  • số dư xteclinh,
  • số dư (tiền mặt) có tính đầu cơ, số dư tiền mặt có tính đầu cơ,
  • phương sai suy rộng,
  • khu đất trống,
  • khoảng trống chuyển vị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top