Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Valuationnotes a color s value is its brightness” Tìm theo Từ (310) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (310 Kết quả)

  • chất aroclor (làm điện môi tụ công nghiệp),
"
  • Ngoại động từ: làm phai màu, làm bay màu, làm tiêu màu, làm phai màu, di:'k—l”raiz decolourize, i:'k—l”raiz
  • a-rô-clo,
  • / ´kʌlə /, Danh từ & động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) colour, Xây dựng: thuần túy (nguyên chất), Kỹ thuật chung:...
  • đạo hàm diện tích,
  • bột màu, màu, sơn màu,
  • màu cơ bản, màu gốc,
  • màu thân xe,
  • chất màu,
  • bộ ba màu,
  • tam giác màu, tam giác màu,
  • vô sắc, không màu,
  • chứng mù màu nhẹ,
  • chọn màu,
  • tâm màu, trung tâm tri giác màu,
  • mạch màu,
  • bộ so màu, bộ so sánh màu,
  • bê tông màu,
  • sự lem màu, sự nhèo màu,
  • sự lập chu kỳ màu, sự xoay vòm màu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top