Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Vanité” Tìm theo Từ (20) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20 Kết quả)

  • / 'væniti /, Danh từ, số nhiều vanities: tính vô nghĩa/rỗng tuếch/hư ảo, ( số nhiều) chuyện phù hoa, hư hảo; sự hão huyền, tính kiêu căng tự phụ, lòng tự cao tự đại, sự...
  • ví đựng đồ trang điểm (như) vanity, ' v“niti'keis, danh từ
  • / 'sæniti /, Danh từ: sự tỉnh táo, sự minh mẫn, sự lành mạnh (tinh thần..), sự đúng đắn, sự sáng suốt, sự đúng mực (về quan điểm..), Từ đồng...
  • như vanity bag,
  • gương trang điểm (ở mặt trong tấm che nắng),
  • khớp nối nhớt, biển số xe giả (do chủ xe tự đặt), biển số xe phù phiếm (do chủ xe tự đặt),
  • / 'væniti'bɔks /, như vanity bag, hộp phấn có gương soi, túi trang điểm (có hộp phấn, sáp môi...)
  • như manitou,
  • chậu rửa trang điểm,
  • như vanity bag, Từ đồng nghĩa: noun, compact , makeup bag , makeup kit , toilet kit , vanity bag , vanity box
"
  • Thành Ngữ:, vanity fair, hội chợ phù hoa
  • / 'væniʃ /, Nội động từ: tan biến, loại trừ, khử bỏ, biến mất, lẩn mất, biến dần, tiêu tan ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (toán học) triệt tiêu; biến mất, tiến tới...
  • độ nhọn (gỗ cây), độ thuôn (gỗ cây),
  • vécni đánh bóng,
  • sơn phun,
  • sơn dầu thông,
  • côn thoát dao khi cắt ren,
  • khoảng thoát dao ren,
  • Thành Ngữ:, vanish into thin air, biến mất hoàn toàn
  • Thành Ngữ:, to disappear ( melt , vanish ) into thin air, tan vào không khí, tan biến đi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top