Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Vect” Tìm theo Từ (107) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (107 Kết quả)

  • Kỹ thuật chung: hình chữ nhật,
"
  • / vent /, Danh từ: lỗ thông (để cho không khí, khí đốt, chất lỏng.. thoát ra hoặc vào trong một không gian hạn hẹp), (địa lý,địa chất) miệng phun, (động vật học) lỗ đít,...
  • (recto-)prefix chỉ trực tràng.,
  • / vest /, Danh từ: Áo lót (áo mặc bên trong áo sơ mi.. sát với da) (như) undershirt, Áo gi-lê (áo đặc biệt (thường) không có tay, phủ lên phần trên của cơ thể), (từ mỹ, nghĩa...
  • / sekt /, Danh từ: phái, môn phái; (tôn giáo) giáo phái, viết tắt, phần (nhất là của một tài liệu) ( section), Từ đồng nghĩa: noun, religion sect, giáo...
  • / və:t /, Danh từ: bụi cây, lớp cây bụi, (sử học) cây xanh trong rừng, (pháp lý) quyền đốn cây xanh trong rừng, Danh từ: (thông tục) người bỏ đạo...
  • / vet /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) cựu chiến binh (như) veteran, (thông tục) bác sĩ thú y (như) veterinary surgeon, veterinarian, veterinary, Ngoại động...
  • (ecto-) prefíx. chỉ bên ngoài hay phía ngoài.,
  • / it'setrə /, vân vân và vân vân ( et cetera), phép dùng điện trị co giật ( electroconvulsive therapy),
  • / ə´beitvənt /, Kỹ thuật chung: mái che, mái hắt,
  • Danh từ: lỗ thông hơi,
  • ống đứng thông gió phụ, ống thông hơi chính, ống thông gió, ống thông hơi, ống thông khí,
  • tủ hút (không khí), tủ thông gió,
  • tấm thông hơi,
  • nút lỗ thing,
  • lỗ thoát nhánh,
  • xem ballistic vest,
  • lỗ thông dưới nền,
  • tiền tố chỉ trực tràng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top