Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Veineux” Tìm theo Từ (9) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9 Kết quả)

  • / veind /, tính từ, có những đường gân, có những đường vân, a veined hand, bàn tay nổi gân, veined wood, gỗ có vân
  • gỗ có vân,
  • / ´feðə¸veind /, danh từ, (thực vật) có gân kiểu lông chim,
  • bướu xoắn thớ,
"
  • Tính từ: có gân song song (lá),
  • Tính từ: (thực vật học) có gân toả tia, có gân dạng chân vịt,
  • da còn bầy nhầy,
  • đá hoa có vân,
  • lớp ốp gỗ vân, gỗ dán (có) vân hoa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top