Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Verbale” Tìm theo Từ (39) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (39 Kết quả)

  • / ˈvɜrbəl /, Tính từ: (thuộc) từ; (thuộc) lời, bằng lời nói, bằng miệng (nói ra mà không viết), theo từng chữ một, theo từng nghĩa của chữ, (ngôn ngữ học) (thuộc) động...
  • mất ngôn ngữ lời nói,
  • / ´və:nəl /, Tính từ: (thuộc) mùa xuân; trong mùa xuân, thích hợp với mùa xuân; xuân; về mùa xuân, (nghĩa bóng) (thuộc) tuổi thanh xuân, Từ đồng nghĩa:...
  • Phó từ: bằng miệng, bằng lời nói, không bằng cách viết,
  • / və:'bous /, Tính từ: Đa ngôn, lắm lời, dài dòng, dông dài, dùng nhiều từ không cần thiết (nói), Nghĩa chuyên ngành: dài dòng, rườm rà, Từ...
  • sự bán lố,
  • / ˈvɜrbəˌlaɪz /, Nội động từ: nói dài dòng, Ngoại động từ: phát biểu bằng lời nói, diễn đạt thành lời, (ngôn ngữ học) động từ hoá,
  • / pə:´keil /, Danh từ: vải peccan (một thứ vải mịn),
  • / ´hə:bidʒ /, Danh từ: cỏ, thảo mộc (nói chung), (pháp lý) quyền chăn thả (trên đất đai của người khác), Từ đồng nghĩa: noun, grass , greens , pasture...
  • như verbalize, Hình Thái Từ:,
"
  • / ´və:biidʒ /, Danh từ: sự nói dài, sự lắm lời (dùng chồng chất những từ không cần thiết); tính dài dòng (báo cáo, bài văn), lối nói dài dòng, cách nói huyên thuyên/ba hoa,...
  • mất viết chắp từ,
  • chứng quên từ ngữ,
  • đồng ý miệng, hợp đồng miệng, sự thỏa thuận miệng,
  • hợp đồng miệng,
  • Danh từ: danh từ bắt nguồn từ một động từ, swimming is a good form of exercise, sự bơi lội là một dạng thể dục tốt
  • Tính từ: không bằng văn bản hay lời nói,
  • Danh từ, số nhiều prócas-verbaux /pr”'seive'bou/: biên bản (xét xử của toà án...)
  • danh từ biên bản (xét xử của toà án...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top