Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Verbs” Tìm theo Từ (23) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23 Kết quả)

  • / və:b /, Danh từ: (ngôn ngữ học) động từ (từ hay nhóm từ chỉ một hành động, một sự kiện hay một trạng thái), Nghĩa chuyên ngành: động từ,...
  • gia vị, rau thơm,
  • gia vị, rau thơm,
  • Danh từ số nhiều: Đúng nguyên văn; nguyên văn,
  • gia vị, rau thơm,
  • cỏ đắng,
  • đá bờ đường,
  • cây lá thơm, cỏ thơm,
  • trộn sẵn,
"
  • Danh từ: hình thái động từ như do để khỏi lặp lại động từ,
  • tuyển chọn (nhân công),
  • cấp liệu, cấp liệu,
  • miết vữa,
  • đo cao độ, lấy cao trình,
  • kiểm tra độ thẳng đứng bằng dây dọi,
  • tháo rửa,
  • Danh từ: Động ngữ gồm một động từ với một phó từ hay giới từ mang tính thành ngữ,
  • đúc sẵn, làm sẵn,
  • Danh từ: (ngôn ngữ) hệ từ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top