Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Verrons” Tìm theo Từ (79) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (79 Kết quả)

  • / ´ferəs /, Tính từ: (hoá học) thuộc về sắt, có chứa sắt, Hóa học & vật liệu: chứa sắt, sắt (ii), Ô tô: có...
  • / ´perən /, Danh từ: bậc thềm, Xây dựng: thềm (nhà), thềm nhiều bậc, Kỹ thuật chung: cầu thang ngoài,
  • sulphat sắt,
  • luyện kim đen, ngành luyện kim đen,
  • kim loại đơn, kim loại đen, kim loại đen,
"
  • Tính từ: màu (kim loại), non-ferrous metal, kim loại màu
  • người có đủ thẩm quyền, người có đủ tư cách,
  • hợp kim sắt (ii),
  • clorua sắt,
  • kim loại chất sắt, kim loại đen, kim loại đen,
  • sắt ii sunfat,
  • sunfat sắt,
  • các kim loại sắt, các kim loại có từ trường chuyển hoá từ sắt thép; các sản phẩm từ kim loại sắt bao gồm dụng cụ, đồ đạc, thùng chứa và bao bì như thùng phuy và thùng tô nô. những sản phẩm...
  • sắt (ii) oxit, ôxit sắt (ii),
  • những người đương sự,
  • dolomit chứa sắt,
  • muối sắt (ii),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top