Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Verser” Tìm theo Từ (639) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (639 Kết quả)

  • / və:st /, Danh từ: (viết tắt) v tiết (thơ), thơ; thể thơ, thơ ca, Đoạn thơ, câu thơ, ( số nhiều) thơ, (tôn giáo) tiết (một trong các đoạn ngắn được đánh số của một chương...
  • / ´və:dʒə /, Danh từ: (tôn giáo) người cai quản giáo đường, người cầm gậy giám mục, phó hiệu trưởng trường đại học,
  • / ´və:sit /, Danh từ: bài (đoạn) thơ (ngắn),
  • / və:s /, Danh từ: (viết tắt) v tiết (thơ), thơ; thể thơ, thơ ca, Đoạn thơ, câu thơ, ( số nhiều) thơ, (tôn giáo) tiết (một trong các đoạn ngắn được đánh số của một chương...
  • / bə´sə:k /, Tính từ: nổi quạu, cáu tiết,
"
  • / ´sesə /, Danh từ: sự chấm dứt về pháp luật, Kinh tế: chấm dứt, cesser of term, sự đình chỉ kỳ hạn
  • / ¸ouvə´siə /, Danh từ: giám thị, Đốc công, Kỹ thuật chung: đốc công, Kinh tế: cai thợ, đốc công, giám công, thợ...
  • bộ phân tách (cú pháp), bộ phân tích,
  • / ´dʒə:zi /, Danh từ: Áo nịt len (đan tay hoặc dệt kim), len jecxi, ( jersey) bò cái jecxi,
  • / 'ti:zə /, Danh từ: người hay chòng ghẹo, người hay trêu tức, (thông tục) vấn đề hóc búa, vấn đề khó giải quyết,
  • / ´vi:lə /, tính từ, chưa chín chắn, non choẹt, bằng thịt bê, thuộc về bê,
  • Tính từ: riêng lẻ, cá nhân, toàn cầu,
  • / ´wel´və:st /, tính từ, ( + in something) từng trải, biết nhiều, well-versed in the art of flattery, từng trải trong nghệ thuật tán tỉnh
  • / ´sensə /, Danh từ: bình hương, lư hương, Kỹ thuật chung: lư hương,
  • / ¸ouvə´sou /, Ngoại động từ oversewed; oversewed; .oversewn: may nối vắt, Dệt may: may nối vắt,
  • / ´hə:də /, Kỹ thuật chung: cung trưởng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top