Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Vespers” Tìm theo Từ (22) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22 Kết quả)

  • / ´vespə /, Danh từ: ( vesper) sao hôm, (thơ ca) chiều, chiều hôm, ( số nhiều) (tôn giáo) buổi cầu kinh chiều, chuông chiều (đánh khi đọc kinh chiều) (như) vesper-bell, Từ...
  • / ´hespərəs /, Danh từ: sao hôm,
  • (thuộc) buổi chiều,
  • Danh từ: chuông chiều,
"
  • bình thông nhau,
  • Thành Ngữ:, finders keepers, tìm được thì giữ được
  • ô nhiễm do tàu thuyền gây ra,
  • thông báo tàu đến cảng,
  • Thành Ngữ:, vessels ( children ) of wrath, những kẻ sẽ bị trời tru đất diệt
  • điều lệ đậu tàu, điều lệ (quy định) đậu tàu,
  • đảo vị huyết quản,
  • sự va chạm giữa các tàu biển,
  • chuyển vị các mạch máu lớn,
  • thùng rỗng kêu to,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top