Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Veteriany” Tìm theo Từ (20) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20 Kết quả)

  • / 'vetərinəri /, Tính từ: (thuộc) thú y, Danh từ: bác sĩ thú y (như) veterinarian, veterinary surgeon, vet, Kinh tế: bác sĩ thú...
  • chứng chỉ thú y, chứng khoán kiểm dịch,
  • / ˈvɛtərən, ˈvɛtrən /, Danh từ: người từng trải, người kỳ cựu (nhất là với tư cách một người lính), (từ mỹ,nghĩa mỹ) cựu chiến binh (như) vet, Tính...
  • Danh từ: người của sao kim (trong chuyện viễn tưỡng),
  • người kiểm tra thú y,
  • phòng điều trị thú y,
  • trạm thú y,
"
  • bệnh viện thú y,
  • Danh từ: (viết tắt) vs bác sĩ phẫu thuật thú y (như) vet, veterinary, veterinarian,
  • vệ sinh thú y,
  • sự kiểm tra thú y,
  • nhà doanh nghiệp kỳ cựu,
  • Danh từ: xe hơi chế tạo trước 1961 (nhất là trước năm 1905), a veteran rolls royce, một chiếc xe rolls royce cổ
  • người thạo internet,
  • khu cách ly (về) thú y,
  • nhà máy (thiết bị) vệ sinh thú y,
  • cho vay thế chấp theo hội đồng cựu chiến binh,
  • sự đánh giá sát trùng thú y,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top