Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Vexations” Tìm theo Từ (48) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (48 Kết quả)

  • / vek´seiʃəs /, Tính từ: gây bực mình, gây phiền phức, làm cho lo âu, làm cho đau khổ, làm cho đau buồn, (pháp lý) không đủ chứng cớ để tiến hành tố tụng, chỉ để gây...
  • / vek´seiʃən /, Danh từ: sự làm bực mình, sự làm phật ý; sự bực mình, sự phật ý, ( số nhiều) điều gây phiền toái, điều khó chịu, Từ đồng nghĩa:...
  • / vi´neiʃən /, Danh từ: sự đi săn/săn bắn, sự phân bố tĩnh mạch, kiểu phát/phân bố gân lá/hệ gân (lá cây, cánh sâu bọ),
  • tố tụng phiền nhiễu, tố tụng phiền toái,
"
  • quan hệ với báo chí,
  • quan hệ con người,
  • quan hệ kinh tế, quan hệ kinh tế, external economic relations, quan hệ kinh tế đối ngoại, international economic relations, quan hệ kinh tế quốc tế
  • các quan hệ chủ thợ,
  • Danh từ: quan hệ giữa chủ và thợ, quan hệ giữa người sử dụng lao động và người lao động, quan hệ lao động, Kinh tế: các quan hệ chủ thợ,...
  • Danh từ số nhiều: quan hệ lao động, quan hệ lao động, quan hệ tư bản-lao động, labour relations refer to the ones between employees and employers, quan hệ lao động là quan hệ giữa người...
  • quan hệ xã hội,
  • quan hệ phân phối,
  • hệ thức đồng dạng,
  • quan hệ mậu dịch, trade relations association, hiệp hội quan hệ mậu dịch, trade relations council, hội đồng quan hệ mậu dịch
  • quan hệ với khách hàng,
  • những hệ thức giao hoán,
  • Danh từ: quan hệ quốc tế (ngành khoa học (chính trị)),
  • quan hệ đồng đẳng,
  • các quan hệ của công ty,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top